Có 2 kết quả:

保藏 bảo tàng寶藏 bảo tàng

1/2

bảo tàng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cất giữ, giữ gìn
2. viện bảo tàng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất giữ đồ quý báu. Nơi cất giữ đồ quý báu của quốc gia, gọi là Bảo tàng viện.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0